0/50
Bạn có thể truy cập trang web QR Code Master bằng trình duyệt web trên máy tính hoặc thiết bị di động của mình tại địa chỉ https://qrcodemaster.top/vi/qrcode/chuyenkhoan.
Trang web QR Code Master cung cấp chức năng tạo mã QR Code Chuyển Khoản, giúp đơn giản hóa các giao dịch chuyển khoản ngân hàng tại Việt Nam. Đây là một tính năng rất hữu ích cho những ai muốn thực hiện các giao dịch chuyển khoản một cách nhanh chóng và an toàn.
Nhập thông tin ngân hàng và số tài khoản: Người dùng nhập thông tin ngân hàng thụ hưởng, số tài khoản và tên chủ tài khoản vào trình tạo. Điều này giúp mã QR bao gồm tất cả các thông tin cần thiết cho giao dịch chuyển khoản, rất tiện lợi cho các giao dịch cố định.
Tùy chỉnh mã QR: Trình tạo mã QR cung cấp các tùy chọn để tùy chỉnh kích thước và mức độ sửa lỗi của mã QR. Người dùng có thể chọn kích thước hình ảnh và mức độ dư thừa, đảm bảo mã QR vẫn có thể quét được ngay cả khi bị che khuất một phần.
Tạo và tải mã QR: Sau khi điền đầy đủ thông tin cần thiết và tùy chỉnh mã QR, người dùng có thể tạo mã và tải xuống dưới các định dạng như PNG hoặc SVG. Điều này cho phép sử dụng mã QR trong các định dạng kỹ thuật số hoặc in ấn trên các tài liệu khác nhau.
Sử dụng và tích hợp: Sau khi tạo, mã QR này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau như trên trang web, tài liệu in ấn, hoặc truyền thông số để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch chuyển khoản. Tính năng này đảm bảo người dùng không cần phải nhập thủ công các thông tin ngân hàng dài, giảm thiểu rủi ro sai sót và làm cho quá trình trở nên thân thiện hơn với người dùng.
Chức năng tạo mã QR Code Chuyển Khoản trên trang web QR Code Master mang lại một giải pháp linh hoạt và dễ sử dụng, giúp tối ưu hóa các giao dịch chuyển khoản và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Ngân hàng TMCP An Bình
Viết tắt: ABB
English: An Binh Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP An Bình: ABBKVNVX
Ngân hàng TMCP Á Châu
Viết tắt: ACB
English: Asia Commercial Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Á Châu: ASCBVNVX
Ngân hàng TMCP Bắc Á
Viết tắt: BAB
English: North Asia Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Bắc Á: NASCVNVX
Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam
Viết tắt: BIDV
English: Bank for Investment and Development of Vietnam
Swift code Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam: BIDVVNVX
Ngân hàng Bảo Việt
Viết tắt: BVB
English: Baoviet Joint Stock Commercial Bank
Swift code Ngân hàng Bảo Việt: BVBVVNVX
TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số CAKE by VPBank
Viết tắt: CAKE
English: Không biết
Swift code TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số CAKE by VPBank: Không biết
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
Viết tắt: CBB
English: Construction Commercial One Member Limited Liability Bank
Swift code Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam: GTBAVNVX
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam
Viết tắt: CIMB
English: CIMB BANK VIETNAM LIMITED
Swift code Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam: CIBBVNVN
Ngân hàng Citibank, N.A. - Chi nhánh Hà Nội
Viết tắt: CITIBANK
English: CITIBANK, N.A.
Swift code Ngân hàng Citibank, N.A. - Chi nhánh Hà Nội: CITIVNVX
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam
Viết tắt: COOPBANK
English: Co-operative Bank of Vietnam
Swift code Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam: Không biết
DBS Bank Ltd - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
Viết tắt: DBS
English: DBS Bank Ltd.
Swift code DBS Bank Ltd - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh: DBSSVNVX
Ngân hàng TMCP Đông Á
Viết tắt: DOB
English: DongA Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Đông Á: EACBVNVX
Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
Viết tắt: EIB
English: Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam: EBVIVNVX
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu
Viết tắt: GPB
English: Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank
Swift code Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu: GBNKVNVX
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
Viết tắt: HDB
English: Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh: HDBCVNVX
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
Viết tắt: HLBVN
English: Hong Leong Bank Vietnam Limited
Swift code Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam: HLBBVNVX
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
Viết tắt: HSBC
English: HSBC Bank (Vietnam) Ltd.
Swift code Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam: HSBCVNVX
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Viết tắt: ICB
English: Vietnam Joint Stock Commercial Bank For Industry And Trade
Swift code Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam: ICBVVNVX
Ngân hàng TNHH Indovina
Viết tắt: IVB
English: Indovina Bank Ltd
Swift code Ngân hàng TNHH Indovina: IABBVNVX
Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
Viết tắt: KEBHANAHCM
English: KEB Hana Bank
Swift code Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh: KOEXVNVX
Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà Nội
Viết tắt: KEBHANAHN
English: KEB Hana Bank
Swift code Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà Nội: KOEXVNVX
Ngân hàng TMCP Kiên Long
Viết tắt: KLB
English: Kien Long Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Kiên Long: KLBKVNVX
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
Viết tắt: LPBANK
English: Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt: LVBKVNVX
Ngân hàng TMCP Quân đội
Viết tắt: MB
English: Military Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Quân đội: MSCBVNVX
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
Viết tắt: MSB
English: Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam: MCOBVNVX
Trung tâm Dịch vụ số Mobifone – Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông Mobifone
Viết tắt: MVAS
English: Không biết
Swift code Trung tâm Dịch vụ số Mobifone – Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông Mobifone: Không biết
Ngân hàng TMCP Nam Á
Viết tắt: NAB
English: Nam A Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Nam Á: NAMAVNVX
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
Viết tắt: NCB
English: National Citizen Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Quốc Dân: NVBAVNVX
Ngân hàng Nonghyup - Chi nhánh Hà Nội
Viết tắt: NHB HN
English: Nonghyup Bank Hanoi Branch
Swift code Ngân hàng Nonghyup - Chi nhánh Hà Nội: NACFVNVX
Ngân hàng TMCP Phương Đông
Viết tắt: OCB
English: Orient Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Phương Đông: ORCOVNVX
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
Viết tắt: Oceanbank
English: Ocean Commercial One Member Limited Library Bank
Swift code Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương: OJBAVNVX
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
Viết tắt: PBVN
English: Public Bank Vietnam Limited
Swift code Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam: VIDPVNV5
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
Viết tắt: PGB
English: Không biết
Swift code Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển: Không biết
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
Viết tắt: PVCB
English: Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam: WBVNVNVX
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Viết tắt: SCB
English: Saigon Commercial Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Sài Gòn: SACLVNVX
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Bank Việt Nam
Viết tắt: SCVN
English: Standard Chartered Bank Vietnam Limited
Swift code Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Bank Việt Nam: SCBLVNVX
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Viết tắt: SEAB
English: Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Đông Nam Á: SEAVVNVX
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Viết tắt: SGICB
English: Saigon Bank For Industry And Trade
Swift code Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương: SBITVNVX
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Viết tắt: SHB
English: Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội: SHBAVNVX
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Viết tắt: SHBVN
English: Shinhan Vietnam Bank Limited
Swift code Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam: SHBKVNVX
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Viết tắt: STB
English: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín: SGTTVNVX
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Viết tắt: TCB
English: Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam: VTCBVNVX
Ngân hàng số Timo by Ban Viet Bank (Timo by Ban Viet Bank)
Viết tắt: TIMO
English: Viet Capital Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng số Timo by Ban Viet Bank (Timo by Ban Viet Bank): VCBCVNVX
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Viết tắt: TPB
English: TienPhong Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Tiên Phong: TPBVVNVX
Ngân hàng United Overseas - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh
Viết tắt: UOB
English: UNITED OVERSEAS BANK (VIETNAM) LIMITED
Swift code Ngân hàng United Overseas - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh: UOVBVNVX
TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số Ubank by VPBank
Viết tắt: Ubank
English: Không biết
Swift code TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số Ubank by VPBank: Không biết
Ngân hàng TMCP Việt Á
Viết tắt: VAB
English: Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Việt Á: VNACVNVX
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Viết tắt: VBA
English: Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Swift code Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam: VBAAVNVX
Ngân hàng Chính sách Xã hội
Viết tắt: VBSP
English: Vietnam Bank for Social Policies
Swift code Ngân hàng Chính sách Xã hội: Không biết
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Viết tắt: VCB
English: Bank for Foreign of Vietnam
Swift code Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam: BFTVVNVX
Ngân hàng TMCP Bản Việt
Viết tắt: VCCB
English: Viet Capital Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Bản Việt: VCBCVNVX
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
Viết tắt: VIB
English: Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam: VNIBVNVX
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
Viết tắt: VIETBANK
English: Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín: VNTTVNVX
Trung tâm dịch vụ tài chính số VNPT - Chi nhánh Tổng công ty truyền thông (VNPT Fintech)
Viết tắt: VNPTMONEY
English: Không biết
Swift code Trung tâm dịch vụ tài chính số VNPT - Chi nhánh Tổng công ty truyền thông (VNPT Fintech): Không biết
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Viết tắt: VPB
English: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
Swift code Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng: VPBKVNVX
Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga
Viết tắt: VRB
English: Vietnam - Russia Joint Venture Bank
Swift code Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga: VRBAVNVX
Tổng Công ty Dịch vụ số Viettel - Chi nhánh tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân Đội
Viết tắt: VTLMONEY
English: Không biết
Swift code Tổng Công ty Dịch vụ số Viettel - Chi nhánh tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân Đội: Không biết
Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam
Viết tắt: WVN
English: Woori Bank
Swift code Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam: HVBKVNVX
Bài viết mới
Ngân Hàng An Toàn Nhất Việt Nam: Vietcombank
Bài viết đánh giá Vietcombank là ngân hàng an toàn nhất Việt Nam nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước, nền tảng tài chính vững mạnh, quản lý rủi ro hiệu quả, chất lượng dịch vụ cao và hệ thống công nghệ hiện đại.
Ngân Hàng Có Ứng Dụng Di Động Tốt Nhất Tại Việt Nam
Bài viết đánh giá năm ngân hàng Việt Nam có ứng dụng di động tốt nhất: Techcombank, Vietcombank, MB Bank, VPBank, và BIDV, dựa trên tốc độ chuyển tiền, giao diện người dùng, và tình trạng lỗi.
Top 10 Ngân hàng Việt Nam theo số lượng khách hàng (2024)
Bài viết xếp hạng top 10 ngân hàng Việt Nam theo số lượng khách hàng, từ Vietcombank đến TPBank, và phân tích số lượng cây ATM của từng ngân hàng để phục vụ khách hàng hiệu quả.